Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tổng hợp lý thuyết và bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6

Post Thumbnail

Trạng từ chỉ tần suất được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự việc, giúp nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh, nhất là đối với các bạn học sinh lớp 6.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ trình bày khái niệm cách dùng và cung cấp các bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6, giúp các bạn học sinh học và ôn tập kiến thức tốt hơn.

Tổng hợp lý thuyết và bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6
Tổng hợp lý thuyết và bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là loại từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, sự việc, hay trạng thái nào đó.

Trong câu, trạng từ chỉ tần suất thường bổ nghĩa cho động từ ở thì hiện tại đơn, cho biết hành động đó diễn ra thường xuyên như thế nào.

Ví dụ:

  • They often go to the movies on weekends. (Họ thường xuyên đi xem phim vào cuối tuần.)
  • She always arrives on time for work. (Cô ấy luôn luôn đến đúng giờ làm việc.)
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất là gì?

2. Các trạng từ chỉ tần suất lớp 6

Trong chương trình Tiếng Anh lớp 6, các em sẽ được học các trạng từ chỉ tần suất dưới đây:

Trạng từ chỉ tần suất

Ý nghĩa

Ví dụ

Always

Luôn luôn

She always finishes her homework before dinner. (Cô ấy luôn luôn hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.)

Usually

Thường

We usually have breakfast at 7 o'clock. (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.)

Normally

Thông thường

He normally walks to school. (Anh ta thường đi bộ đến trường.)

Often

Thường xuyên

They often play soccer in the park. (Họ thường xuyên chơi bóng đá ở công viên.)

Frequently

Thường xuyên 

She frequently visits her grandparents on weekends. (Cô ấy thường xuyên thăm ông bà vào cuối tuần.)

Sometimes

Thỉnh thoảng

Sometimes I forget to bring my umbrella when it's raining. (Thỉnh thoảng tôi quên mang ô khi trời mưa.)

Seldom

Hiếm khi

They seldom go to the beach. (Họ hiếm khi đi biển.)

Hardly ever      

Hiếm khi

He hardly ever eats fast food. (Anh ta hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

Rarely

Hiếm khi

I rarely watch TV in the morning. (Tôi hiếm khi xem TV vào buổi sáng.)

Never

Không bao giờ

They never miss their English class. (Họ không bao giờ bỏ qua buổi học Tiếng Anh.)

Để hiểu rõ hơn về mức độ thường xuyên của các trạng từ chỉ tần suất này, bạn hãy xem ảnh sau:

Tháp phần trăm của trạng từ chỉ tần suất
Tháp phần trăm của trạng từ chỉ tần suất

3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

Có 4 vị trí phổ biến của trạng từ chỉ tần suất: đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be, đứng sau trợ động từ, đứng cuối câu.

  • Đứng trước động từ thường: Đây là vị trí phổ biến nhất của trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

- She always helps her friends with their homework. (Cô ấy luôn luôn giúp bạn bè của mình làm bài tập về nhà.)

- He rarely eats spicy food. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn cay.)

  • Đứng sau động từ "to be": Khi câu có động từ "to be" (am, is, are, was, were), trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ này.

Ví dụ:

- The train is rarely crowded during weekdays. (Tàu hỏa hiếm khi đông đúc vào các ngày trong tuần.)

- The weather is usually sunny in this region. (Thời tiết ở vùng này thường nắng.)

  • Đứng sau trợ động từ: Nếu câu có trợ động từ (do, does, did, will, would, can, could, should, may, might, must), trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau trợ động từ này.

Ví dụ:

- Do you often play the piano? (Bạn có thường xuyên chơi piano không?)

- He can rarely find time to relax. (Anh ấy hiếm khi có thời gian để thư giãn.)

  • Đứng cuối câu (trừ hardly ever, never, rarely, seldom): Một số trạng từ chỉ tần suất như sometimes, often, usually, frequently có thể đứng đầu cuối câu.

Ví dụ:

- You should exercise frequently. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên.)

- He helps out with chores around the house sometimes. (Thỉnh thoảng anh ấy cũng giúp đỡ việc nhà.)

Các trường hợp đặc biệt:

  • Câu hỏi: Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ:

- Where does he frequently go for a run? (Anh ấy thường xuyên chạy bộ ở đâu?)

- How does she regularly practice piano? (Cô ấy thường xuyên luyện tập piano như thế nào?)

  • Câu mệnh lệnh: Trong câu mệnh lệnh, trạng từ chỉ tần suất thường đứng đầu câu.

Ví dụ:

- Always clean your room before going to bed. (Hãy luôn luôn dọn dẹp phòng của bạn trước khi đi ngủ.)

- Regularly check the weather forecast before going out. (Thường xuyên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi ra ngoài.)

4. Bài tập trạng từ chỉ tần suất lớp 6

Bài tập trạng từ chỉ tần suất lớp 6
Bài tập trạng từ chỉ tần suất lớp 6

Bài 1: Viết lại câu hoàn chỉnh sử dụng trạng từ tần suất trong ngoặc vào đúng vị trí.

  1. I drink coffee in the morning. (usually)

  2. He plays football on the weekends. (often)

  3. She cooks for the family. (normally)

  4. The students do their homework. (usually)

  5. The company organizes outdoor activities. (sometimes)

  6. My family goes on vacation in the summer.(rarely)

  7. Come to class on time. (Always)

  8. He calls home. (hardly ever)

  9. We hold group meetings. (normally)

  10. You work late at the office. (often)

  11. The company organizes charity events. (sometimes)

  12. Your family goes on summer vacation. (rarely)

Bài 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành 1 câu hoàn chỉnh.

  1. movie / we / rarely / watch/ long

  2. gym / often / my sister / visits

  3. email / boss / frequently / my / replies

  4. breakfast / in bed / sometimes / he / enjoys

  5. park / children / often / the / play

  6. lessons / music / weekly / takes / she

  7. project / team / rarely / the / meets

  8. computer / always / we / use / company

  9. class / late / rarely / arrives / Hoa

  10. laundry / usually / mother / my / does/ on Sundays

  11. exercise / after work / frequently / I / do

  12. weekend / camping / sometimes / we / go

Bài 3: Hoàn thành câu sử dụng đúng các động từ trong ngoặc, kèm theo trạng từ chỉ tần suất tương ứng.

  1. My friend (hardly ever/miss) ____her yoga classes.

  2. My parents (sometimes /eat) ____out for dinner.

  3. The teacher (rarely/be) ____late for class.

  4. I (frequently/visit) ____my grandparents.

  5. The children (usually/play) ____in the park after school.

  6. Mary (sometimes/go) ____to the gym with her friends.

  7. My sister (always/do) ____her homework before dinner.

  8. Tom (hardly ever/watch) ____television in the evening.

  9. We (rarely /have) ____a family game night.

  10. The company (usually/ organize) ____team-building activities.

  11. The students (often/submit) ____their assignments on time.

  12. My neighbor (sometimes/ borrow) ____tools from me.

Bài 4: Chọn đáp án đúng.

1. Since the mall is so far away, we _________ go shopping there.

a) never

b) often

c) rarely

2. My grandparents live in the countryside, so we _________ visit them.

a) often

b) occasionally

c) never

3. The weather is usually cold in the mountains, so we _________ go hiking there.

a) sometimes

b) frequently

c) rarely

4. My brother is very busy with work, so we _________ have family dinners together.

a) always

b) rarely

c) often

5. The bus stop is right outside my house, so I _________ walk to school.

a) never

b) occasionally

c) usually

6. My cousin lives in another country, so we _________ visit each other.

a) rarely

b) frequently

c) sometimes

7. The library is quite small, so they _________ have the books I need.

a) often

b) rarely

c) sometimes

8. The beach is just a few blocks away, so we _________ go there on weekends.

a) never

b) occasionally

c) always

9. My friend works long hours, so we _________ catch up over coffee.

a) rarely

b) frequently

c) sometimes

10. The park is overcrowded on sunny days, so we _________ picnic there.

a) often

b) rarely

c) sometimes

11. The movie theater is quite far from my house, so I _________ go there.

a) often

b) rarely

c) sometimes

12. My best friend lives in another city, so we _________ catch up in person.

a) frequently

b) occasionally

c) never

Bài 5: Viết câu trả lời cho các câu hỏi dưới, sử dụng trạng từ chỉ tần suất cho sẵn.

  1. When do you usually have dinner? (usually)

  2. How often do you go to the gym? (frequently)

  3. What time do you wake up in the morning? (usually)

  4. When do you do your grocery shopping? (often)

  5. How often do you call your parents? (sometimes)

  6. Where do you go on vacation? (usually)

  7. When do you go to bed at night? (always)

  8. How often do you eat out for lunch? (rarely)

  9. What time do you arrive at work? (always)

  10. When do you do laundry? (always)

  11. When do you go to bed on weekends? (never)

  12. How often do you exercise? (sometimes)

Đáp án:

Bài 1:

  1. I usually drink coffee in the morning.

  2. He often plays football on the weekends.

  3. She normally cooks for the family.

  4. The students usually do their homework.

  5. The company sometimes organizes outdoor activities.

  6. My family rarely goes on vacation in the summer.

  7. Always come to class on time.

  8. He hardly ever calls home.

  9. We normally hold group meetings.

  10. You often work late at the office.

  11. The company sometimes organizes charity events.

  12. Your family rarely goes on summer vacation.

Bài 2:

  1. We rarely watch long movies.

  2. My sister often visits the gym.

  3. My boss frequently replies to my email.

  4. He sometimes enjoys breakfast in bed.

  5. The children often play in the park.

  6. She takes music lessons weekly.

  7. The team rarely meets for the project.

  8. We always use the computer in the company.

  9. Hoa rarely arrives late to class.

  10. My mother does the laundry every week.

  11. I frequently do exercise after work.

  12. We sometimes go camping on the weekend.

Bài 3:

  1. My friend hardly ever misses her yoga classes.

  2. My parents sometimes eat out for dinner.

  3. The teacher is rarely late for class.

  4. I frequently visit my grandparents.

  5. The children usually play in the park after school.

  6. Mary sometimes goes to the gym with her friends.

  7. My sister always does her homework before dinner.

  8. Tom hardly ever watches television in the evening.

  9. We rarely have a family game night.

  10. The company usually organizes team-building activities.

  11. The students often submit their assignments on time.

  12. My neighbor sometimes borrows tools from me.

Bài 4:

  1. c) rarely

  2. b) occasionally

  3. a) sometimes

  4. b) rarely

  5. c) usually

  6. a) rarely

  7. b) rarely

  8. b) occasionally

  9. a) rarely

  10. b) rarely

  11. b) rarely

  12. b) occasionally

Bài 5: Gợi ý trả lời.

  1. I usually have dinner at 6pm.

  2. I frequently go to the gym.

  3. I usually wake up at 6 am in the morning.

  4. I often do my grocery shopping on the weekends.

  5. I sometimes call my parents.

  6. I usually go to the same place every year on vacation.

  7. I always go to bed before 10 pm at night.

  8. I rarely eat out for lunch a few times a month.

  9. I always arrive at work before 9 am.

  10. I always do laundry once a week.

  11. I never go to bed before midnight on weekends.

  12. I sometimes exercise.

Bài viết đã tổng hợp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và bài tập trạng từ chỉ tần suất lớp 6. Hy vọng rằng những kiến thức mà IELTS LangGo cung cấp sẽ giúp bạn nắm bắt và vận dụng kiến thức này một cách hiệu quả. Nếu thấy bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ cho những người khác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ